Bàn rà phẳng 517-101C (300x300x100mm)
Bộ căn mẫu 10 miếng cấp 0 (1-25mm)
Bộ dưỡng đo khe hở 184-302S (0.03-0.5mm/13 lá)
Bộ hiển thị 2 trục X,Y (174-183E KA-212)
Bộ hiển thị 3 trục X,Y,Z (174-185E KA-213)
Bộ thước đo góc vuông 180-907B
Bộ thước đo lỗ 511-711 (18-35mm/0.01mm)
Đế Granite gá đồng hồ so 215-151-10
Đế từ 7011S-10
Đế từ gắn đồng hồ so 7010S-10
Đồng hồ so 1040S (0-3.5mm/0.01mm)
Đồng hồ so 2046S (0-10mm/0.01mm)
Đồng hồ so 2109S-10 (0-1mm/0.001mm)
Đồng hồ so chân gập 513-401-10E (0-0.14mm/0.001mm)
Đồng hồ so điện tử 543-401(0-12.7mm/0.01mm)
Đồng hồ so điện tử 543-500 (0-12.7mm/0.001mm)
Đồng hồ so điện tử 543-505 (0-12.7mm/0.01mm)
Dưỡng đo bán kính 186-110 (0.4-6mm/18 lá)
Máy đo độ nhám bề mặt cầm tay SJ-210 (0.75mN)
Ni vô điện tử Pro 360 (950-317)
Ni vô điện tử Pro 3600 (950-318)
Ni vô thanh cân máy chính xác 200mm (960-603)
Panme điện tử 293-100-10 (0-25mm/0.0001mm)
Panme điện tử 293-185-30 (0-25mm/0.001mm)
Panme điện tử 293-250-30 (100-125mm/0.001mm)
Panme điện tử 293-252-30 (150-175mm/0.001mm)
Panme đo mép lon sắt 147-103 (0-13mm/0.01mm)
Panme đo ngoài cơ khí 103-137 (0-25mm/0.01mm)
Panme đo rãnh ngoài 422-230-30 0-25mm/0.001mm)
Panme đo trong cơ khí 145-185 (5-30mm/0.01mm)
Panme đo trong điện tử 345-251-30 (25-50mm/0.001mm)
Thước đo cao đồng hồ 192-132 (0-600mm/0.01mm)
Thước cặp du xích 530-118 (0-200mm/0.02mm)
Thước cặp cơ khí 160-151 (0-450mm/0.02mm)
Thước cặp cơ khí 160-153 (0-600mm/0.02mm)
Thước cặp cơ khí 530-104 (0-150mm/0.05mm)
Thước cặp cơ khí 530-109 (0-300mm/0.05mm)
Thước cặp cơ khí 530-119 (0-300mm/0.02mm)
Thước cặp điện tử 500-152-30 (0-200mm/0.01mm)
Thước cặp điện tử 500-196-30 (0-150mm/0.01mm)
Thước cặp điện tử 500-197-30 (0-200mm/0.01mm)
Thước cặp điện tử 500-506-10 (0-600mm/0.01mm)
Thước cặp điện tử 500-753-20 (0-200mm/0.01mm)
Thước cặp điện tử 500-754-10 (0-300mm/0.01mm)
Thước cặp điện tử 500-776 (0-150mm/0.01mm)
Thước cặp điện tử 500-786(0-150mm/0.01mm)
Thước cặp đồng hồ 505-732 (0-150mm/0.01mm)
Thươc đo cao cơ khí 514-103 (0-300mm/0.02mm)
Thước đo cao điện tử 192-613-10 (0-300mm/0.01mm)
Thước đo cao điện tử 570-302 (0-300mm/0.01mm)
Thước đo cao điện tử 570-312 (0-300mm/0.01mm)
Thước đo cao điện tử 570-314 (0-600mm/0.01mm)
Thước đo cao đồng hồ 192-130 (0-300mm/0.01mm)
Thước đo độ dày điện tử 547-400S (0-12mm/0.001mm)
Thước đo độ dày điện tử 547-401 (0-12mm/0.001mm)
Thước đo độ dày đồng hồ 7301 (0-10mm/0.01mm)
Thước đo goc vạn năng 187-907
Thước đo sâu 527-121 (0-150mm/0.02mm)
Thước đo sâu điện tử 571-212-30 (0-200mm/0.01mm)
Thước đo sâu điện tử 571-251-20 (0-150mm/0.01mm)
Thước quang AT715-300mm(539-805)